Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 10:35

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Hryvnia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Hryvnia chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 39.68 Hryvnia

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Hryvnia. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng từ hôm qua. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có giá hôm nay 39.68 Hryvnia.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Hryvnia

Ba tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 38.06 Hryvnia. Sáu tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 36.26 Hryvnia. Một năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 37.41 Hryvnia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.17% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Trong năm, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.06%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Hryvnia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Hryvnia (UAH)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 39.68 Hryvnia
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 198.38 Hryvnia
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 396.75 Hryvnia
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 991.88 Hryvnia
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1 983.76 Hryvnia
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 3 967.52 Hryvnia
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 9 918.81 Hryvnia
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 19 837.62 Hryvnia

Bạn có thể mua 396.75 Hryvnia cho 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Bạn có thể bán 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 991.88 Hryvnia . Hôm nay, 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 1 983.76 Hryvnia. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 3 967.52 Hryvnia. Nếu bạn có 9 918.81 Hryvnia, thì trong Ukraina bạn có thể mua 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Bạn có thể trao đổi 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 19 837.62 Hryvnia .

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Hryvnia Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Hryvnia hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 40.264207 0.426772 ↑
29.04.2024 39.837436 -
28.04.2024 39.837436 0.101506 ↑
27.04.2024 39.735929 0.249571 ↑
26.04.2024 39.486358 0.110286 ↑

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Hryvnia trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 40.264207 Hryvnia. 29 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 39.837436 Hryvnia. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Hryvnia trên 28 Tháng tư 2024 - 39.837436 Hryvnia. Tỷ lệ trao đổi BMD / UAH tối đa trong là trên 30.04.2024. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tối thiểu đến Hryvnia tiếng Ukraina trong là trên 26.04.2024.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.