Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 21:21

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Kina

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Kina chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Kina ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 3.81 Kina

Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là 3.81 Kina. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Kina. Chi phí của 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng 3.81 Kina.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Kina

Một tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 3.83 Kina. Sáu tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 3.74 Kina. Năm năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 3.38 Kina. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Kina trong tuần là 0.72%. 8.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Kina mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Kina (PGK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Kina

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Kina (PGK)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 3.81 Kina
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 19.04 Kina
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 38.09 Kina
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 95.22 Kina
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 190.44 Kina
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 380.88 Kina
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 952.19 Kina
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1 904.38 Kina

Để chuyển đổi 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), 38.09 Kina là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 95.22 Kina lấy 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Nếu bạn có 190.44 Kina, thì trong Papua New Guinea bạn có thể mua 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Nếu bạn có 380.88 Kina, thì trong Papua New Guinea bạn có thể mua 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Bạn có thể bán 952.19 Kina cho 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Bạn có thể mua 1 904.38 Kina cho 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) .

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Kina Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Kina hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 3.808751 -0.056159 ↓
29.04.2024 3.86491 -0.004641 ↓
28.04.2024 3.869551 -
27.04.2024 3.869551 0.018701 ↑
26.04.2024 3.85085 0.054895 ↑

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Kina hiện bằng với 3.808751 Kina trên 30 Tháng tư 2024. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Kina trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 3.86491 Kina. 28 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 3.869551 Kina. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Kina trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 3.869551 Kina. 26 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 3.85085 Kina.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Kina lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Kina ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea.