Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 04:33

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krone Na Uy

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krone Na Uy chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Krone Na Uy ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 11.01 Krone Na Uy

Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Krone Na Uy có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện là 11.01 Krone Na Uy. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng bởi 0 Krone Na Uy tiếng Ukraina. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krone Na Uy

Ba tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 10.49 Krone Na Uy. Một năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 10.75 Krone Na Uy. Năm năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 8.64 Krone Na Uy. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Krone Na Uy trong một năm là 2.43%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Krone Na Uy (NOK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Krone Na Uy

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Krone Na Uy (NOK)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 11.01 Krone Na Uy
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 55.07 Krone Na Uy
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 110.14 Krone Na Uy
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 275.34 Krone Na Uy
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 550.68 Krone Na Uy
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1 101.36 Krone Na Uy
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 2 753.40 Krone Na Uy
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 5 506.79 Krone Na Uy

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 110.14 Krone Na Uy cho 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay 25 BMD = 275.34 NOK. Bạn có thể trao đổi 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 550.68 Krone Na Uy . Hôm nay, 1 101.36 Krone Na Uy có thể được bán cho 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Nếu bạn có 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thì trong Na Uy chúng có thể được bán cho 2 753.40 Krone Na Uy. Nếu bạn có 5 506.79 Krone Na Uy, thì trong Na Uy chúng có thể được bán cho 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krone Na Uy Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krone Na Uy hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 11.1781 0.11848 ↑
29.04.2024 11.05962 -
28.04.2024 11.05962 0.114306 ↑
27.04.2024 10.945315 -0.038598 ↓
26.04.2024 10.983912 0.074921 ↑

Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 11.1781 Krone Na Uy. 29 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 11.05962 Krone Na Uy. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Krone Na Uy trên 28 Tháng tư 2024 - 11.05962 Krone Na Uy. Tỷ lệ BMD / NOK cho tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ BMD / NOK tối thiểu trong là trên 27.04.2024.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera.