1 Dollar Suriname = 120.43 Riel
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Suriname thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Suriname tăng bởi 0 Riel tiếng Ukraina. Hôm nay Dollar Suriname đang tăng lên Riel tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Dollar Suriname hiện bằng 120.43 Riel. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Suriname Đến RielMột tuần trước, Dollar Suriname có thể được bán cho 119.78 Riel. Một tháng trước, Dollar Suriname có thể được bán cho 116.13 Riel. Sáu tháng trước, Dollar Suriname có thể được đổi thành 107.29 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Suriname thành Riel trong tuần là 0.55%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Suriname thành Riel trong một năm là 10.71%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Suriname Riel
Hôm nay 1 204.34 KHR = 10 SRD. Bạn có thể trao đổi 3 010.84 Riel lấy 25 Dollar Suriname . Nếu bạn có 50 Dollar Suriname, thì trong Campuchia bạn có thể mua 6 021.68 Riel. Hôm nay, 100 Dollar Suriname có thể được bán cho 12 043.37 Riel. Nếu bạn có 250 Dollar Suriname, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 30 108.42 Riel. Bạn có thể bán 500 Dollar Suriname cho 60 216.84 Riel .
|
Dollar Suriname Đến Riel hôm nay tại 05 có thể 2024
Hôm nay tại 5 có thể 2024, 1 Dollar Suriname chi phí 120.433689 Riel. 4 có thể 2024, 1 Dollar Suriname chi phí 120.433689 Riel. Dollar Suriname đến Riel trên 3 có thể 2024 - 120.176734 Riel. Tỷ lệ Dollar Suriname tối đa cho Riel của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ Dollar Suriname tối thiểu đến Riel tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Suriname và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Suriname ký hiệu tiền tệ, Dollar Suriname ký tiền: $. Dollar Suriname Tiểu bang: Surinam. Dollar Suriname mã tiền tệ SRD. Dollar Suriname Đồng tiền: phần trăm. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |