1 000 Som Uzbekistan = 6.58 Ngultrum
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Som Uzbekistan thành Ngultrum. 1 Som Uzbekistan tăng bởi 0 Ngultrum tiếng Ukraina. Som Uzbekistan tăng lên. Tỷ lệ Som Uzbekistan tăng so với Ngultrum bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến NgultrumMột tuần trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.006525 Ngultrum. Một tháng trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.006534 Ngultrum. Mười năm trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.00695 0 Ngultrum. Tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan sang Ngultrum có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.86% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan. -5.3% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Ngultrum mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Ngultrum
Bạn có thể mua 0.065816 Ngultrum cho 10 Som Uzbekistan . Hôm nay, 25 Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.16 Ngultrum. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Som Uzbekistan cho 0.33 Ngultrum. Nếu bạn có 0.66 Ngultrum, thì trong Bhutan chúng có thể được bán cho 100 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 250 Som Uzbekistan, thì trong Bhutan chúng có thể được bán cho 1.65 Ngultrum. Nếu bạn có 500 Som Uzbekistan, thì trong Bhutan bạn có thể mua 3.29 Ngultrum.
|
Som Uzbekistan Đến Ngultrum hôm nay tại 10 có thể 2024
Hôm nay 0.006509 BTN = 500 UZS. 9 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.006594 Ngultrum. 8 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.006591 Ngultrum. Tỷ giá hối đoái UZS / BTN cho tháng trước là trên 07.05.2024. Tỷ lệ Som Uzbekistan tối thiểu đến Ngultrum tiếng Ukraina trong là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Som Uzbekistan mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. |