1 000 Som Uzbekistan = 2.90 Cordoba Oro
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Som Uzbekistan hiện là 0.002896 Cordoba Oro. 1 Som Uzbekistan tăng bởi 0 Cordoba Oro. Đối với 1 Som Uzbekistan bây giờ bạn cần thanh toán 0.002896 Cordoba Oro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến Cordoba OroBa tháng trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.002918 Cordoba Oro. Ba năm trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.003303 Cordoba Oro. Mười năm trước, Som Uzbekistan có thể được trao đổi với 0.003167 0 Cordoba Oro. 0.98% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Cordoba Oro mỗi tuần. Trong tháng, Som Uzbekistan thành Cordoba Oro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.81%. -8.58% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Cordoba Oro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Cordoba Oro
Nếu bạn có 10 Som Uzbekistan, thì trong Nicaragua chúng có thể được bán cho 0.028957 Cordoba Oro. Hôm nay, 25 Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.072393 Cordoba Oro. Bạn có thể trao đổi 50 Som Uzbekistan cho 0.14 Cordoba Oro . Nếu bạn có 0.29 Cordoba Oro, thì trong Nicaragua bạn có thể mua 100 Som Uzbekistan. Bạn có thể trao đổi 0.72 Cordoba Oro lấy 250 Som Uzbekistan . Nếu bạn có 1.45 Cordoba Oro, thì trong Nicaragua họ có thể đổi thành 500 Som Uzbekistan.
|
Som Uzbekistan Đến Cordoba Oro hôm nay tại 16 có thể 2024
Som Uzbekistan thành Cordoba Oro hiện bằng với 0.002898 Cordoba Oro trên 16 có thể 2024. Som Uzbekistan thành Cordoba Oro trên 15 có thể 2024 bằng với 0.002894 Cordoba Oro. Som Uzbekistan đến Cordoba Oro trên 14 có thể 2024 - 0.002908 Cordoba Oro. Tỷ lệ UZS / NIO trong là trên 14.05.2024. Tỷ lệ UZS / NIO tối thiểu trong là trên 12.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Cordoba Oro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Cordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. |