1 000 Som Uzbekistan = 4.54 Denar
Thông tin về việc chuyển đổi Som Uzbekistan thành Denar được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Som Uzbekistan hiện bằng 0.004539 Denar. Som Uzbekistan tăng so với Denar kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Som Uzbekistan bây giờ bạn cần cung cấp 0.004539 Denar. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến DenarMột năm trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.004887 Denar. Ba năm trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.004833 Denar. Mười năm trước, Som Uzbekistan có thể được trao đổi với 0.004887 0 Denar. 0.29% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Denar mỗi tuần. Trong tháng, Som Uzbekistan thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.37%. Trong năm, Som Uzbekistan thành Denar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -7.13%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Denar
Nếu bạn có 0.045387 Denar, thì trong Macedonia chúng có thể được bán cho 10 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.11 Denar cho 25 Som Uzbekistan. Để chuyển đổi 50 Som Uzbekistan, 0.23 Denar là cần thiết. Nếu bạn có 0.45 Denar, thì trong Macedonia bạn có thể mua 100 Som Uzbekistan. Hôm nay, 250 Som Uzbekistan có thể được mua cho 1.13 Denar. Bạn có thể mua 2.27 Denar cho 500 Som Uzbekistan .
|
Som Uzbekistan Đến Denar hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 27 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.004542 Denar. Som Uzbekistan thành Denar trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.004519 Denar. 25 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.004568 Denar. Tỷ giá Som Uzbekistan tối đa cho Denar trong tháng trước là trên 25.04.2024. 23 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.004562 Denar.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |