1 000 Som Uzbekistan = 7.17 Rúp Nga
-4.23 * 10-6 (-0.06%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Som Uzbekistan thành Rúp Nga. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Som Uzbekistan hiện là 0.007172 Rúp Nga. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã giảm xuống Rúp Nga. Chi phí của 1 Som Uzbekistan hiện bằng 0.007172 Rúp Nga. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến Rúp NgaSáu tháng trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.007601 Rúp Nga. Một năm trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.006626 Rúp Nga. Mười năm trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.006626 0 Rúp Nga. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái với Rúp Nga thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.22% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan. Trong tháng, Som Uzbekistan thành Rúp Nga tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.59%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Rúp Nga
Hôm nay, 10 Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.07172 Rúp Nga. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.18 Rúp Nga cho 25 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 0.36 Rúp Nga, thì trong Nga họ có thể đổi thành 50 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Som Uzbekistan mang lại cho 0.72 Rúp Nga. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.79 Rúp Nga cho 250 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3.59 Rúp Nga cho 500 Som Uzbekistan.
|
Som Uzbekistan Đến Rúp Nga hôm nay tại 05 có thể 2024
5 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.007237 Rúp Nga. 4 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.007237 Rúp Nga. Som Uzbekistan đến Rúp Nga trên 3 có thể 2024 - 0.007287 Rúp Nga. Tỷ giá hối đoái UZS / RUB cho tháng trước là trên 03.05.2024. 1 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.007261 Rúp Nga.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Rúp Nga ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Rúp Nga ký hiệu tiền tệ, Rúp Nga ký tiền: р.. Rúp Nga Tiểu bang: Nga. Rúp Nga mã tiền tệ RUB. Rúp Nga Đồng tiền: kopek. |