100 000 Som Uzbekistan = 7.37 Euro
+2.66 * 10-7 (+0.36%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Som Uzbekistan tăng bởi 2.66 Euro. Tỷ lệ Som Uzbekistan tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Som Uzbekistan tăng so với Euro bởi 36 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến EuroMột tuần trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 7.39 * 10-5 Euro. Ba tháng trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 7.43 * 10-5 Euro. Sáu tháng trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 7.76 * 10-5 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Euro trong một tháng là 0.54%. -7.68% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Euro
Bạn có thể mua 0.000737 Euro cho 10 Som Uzbekistan . Bạn có thể bán 0.001844 Euro cho 25 Som Uzbekistan . Bạn có thể mua 0.003687 Euro cho 50 Som Uzbekistan . Hôm nay, 100 Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.007374 Euro. Nếu bạn có 0.018436 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 250 Som Uzbekistan. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Som Uzbekistan cho 0.036871 Euro.
|
Som Uzbekistan Đến Euro hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 27 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 7.37 * 10-5 Euro. Som Uzbekistan đến Euro trên 26 Tháng tư 2024 - 7.36 * 10-5 Euro. Som Uzbekistan thành Euro trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 7.37 * 10-5 Euro. Tỷ lệ Som Uzbekistan tối đa cho Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 23.04.2024. Tỷ lệ UZS / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |