1 000 Som Uzbekistan = 1.09 Cedi
Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Cedi với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Som Uzbekistan thành Cedi. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tỷ lệ Som Uzbekistan tăng từ hôm qua. Đối với 1 Som Uzbekistan bây giờ bạn cần cung cấp 0.001093 Cedi. Tỷ lệ Som Uzbekistan tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến CediMột tháng trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.001054 Cedi. Một năm trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.001019 Cedi. Năm năm trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.000612 Cedi. 2.71% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Cedi mỗi tuần. Trong tháng, Som Uzbekistan thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.65%. 7.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Cedi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Cedi
Để chuyển đổi 10 Som Uzbekistan, 0.010926 Cedi là cần thiết. Hôm nay 0.027315 GHS = 25 UZS. Nếu bạn có 0.054631 Cedi, thì trong Ghana bạn có thể mua 50 Som Uzbekistan. Để chuyển đổi 100 Som Uzbekistan, 0.11 Cedi là cần thiết. Nếu bạn có 0.27 Cedi, thì trong Ghana chúng có thể được bán cho 250 Som Uzbekistan. Bạn có thể bán 500 Som Uzbekistan cho 0.55 Cedi .
|
Som Uzbekistan Đến Cedi hôm nay tại 08 có thể 2024
Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.001091 Cedi. 7 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.001093 Cedi. 6 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.001082 Cedi. Tỷ lệ Som Uzbekistan tối đa cho Cedi tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ Som Uzbekistan tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |