100 Som Uzbekistan = 6.58 Kwanza
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Som Uzbekistan tăng theo 0 Kwanza tiếng Ukraina. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã tăng lên Kwanza. Đối với 1 Som Uzbekistan bây giờ bạn cần cung cấp 0.065824 Kwanza. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến KwanzaMột tháng trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.065987 Kwanza. Ba tháng trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.067129 Kwanza. Ba năm trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.06278 Kwanza. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái với Kwanza thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Kwanza trong tuần là 0.32%. 48.41% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Kwanza
Nếu bạn có 10 Som Uzbekistan, thì trong Angola chúng có thể được bán cho 0.66 Kwanza. Nếu bạn có 25 Som Uzbekistan, thì trong Angola họ có thể đổi thành 1.65 Kwanza. Nếu bạn có 3.29 Kwanza, thì trong Angola chúng có thể được bán cho 50 Som Uzbekistan. Chuyển đổi 100 Som Uzbekistan chi phí 6.58 Kwanza. Hôm nay, 250 Som Uzbekistan có thể được đổi thành 16.46 Kwanza. Bạn có thể mua 32.91 Kwanza cho 500 Som Uzbekistan .
|
Som Uzbekistan Đến Kwanza hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.065708 Kwanza. Som Uzbekistan thành Kwanza trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.065875 Kwanza. Som Uzbekistan thành Kwanza trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.065829 Kwanza. Tỷ lệ UZS / AOA cho tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ UZS / AOA trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |