Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 02:35

Đổi Som Uzbekistan Đến Kip

Som Uzbekistan Đến Kip chuyển đổi. Som Uzbekistan giá Kip ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Som Uzbekistan = 1.68 Kip

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Som Uzbekistan thành Kip. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Som Uzbekistan thành Kip. 1 Som Uzbekistan là 1.68 Kip. Hôm nay Som Uzbekistan đang tăng lên Kip tiếng Ukraina. Tỷ lệ Som Uzbekistan tăng so với Kip bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Som Uzbekistan Đến Kip

Một tuần trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 1.68 Kip. Một năm trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 1.55 Kip. Năm năm trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 1.01 Kip. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái với Kip thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Som Uzbekistan thành Kip tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.05%. 8.7% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Som Uzbekistan (UZS) Đến Kip (LAK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Kip

Som Uzbekistan (UZS) Đến Kip (LAK)
1 Som Uzbekistan 1.68 Kip
5 Som Uzbekistan 8.42 Kip
10 Som Uzbekistan 16.83 Kip
25 Som Uzbekistan 42.09 Kip
50 Som Uzbekistan 84.17 Kip
100 Som Uzbekistan 168.34 Kip
250 Som Uzbekistan 420.86 Kip
500 Som Uzbekistan 841.71 Kip

Nếu bạn có 16.83 Kip, thì trong Lào bạn có thể mua 10 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 25 Som Uzbekistan, thì trong Lào họ có thể đổi thành 42.09 Kip. Hôm nay, có thể mua 84.17 Kip cho 50 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 168.34 Kip, thì trong Lào họ có thể đổi thành 100 Som Uzbekistan. Chuyển đổi 250 Som Uzbekistan chi phí 420.86 Kip. Để chuyển đổi 500 Som Uzbekistan, 841.71 Kip là cần thiết.

   Som Uzbekistan Đến Kip Tỷ giá

Som Uzbekistan Đến Kip hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 1.663817 -0.0047 ↓
04.05.2024 1.668517 0.003484 ↑
03.05.2024 1.665033 0.007073 ↑
02.05.2024 1.65796 -0.009805 ↓
01.05.2024 1.667765 0.004562 ↑

Som Uzbekistan thành Kip hiện bằng với 1.663817 Kip trên 5 có thể 2024. 4 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 1.668517 Kip. 3 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 1.665033 Kip. Tỷ lệ Som Uzbekistan tối đa cho Kip của Ukraine trong tháng trước là trên 04.05.2024. Tỷ giá UZS / LAK tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.

   Som Uzbekistan Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Uzbekistan và Kip ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn.

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.