10 000 Som Uzbekistan = 2.95 Riyal Saudi
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Som Uzbekistan hiện bằng 0.000295 Riyal Saudi. 1 Som Uzbekistan đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riyal Saudi. Đối với 1 Som Uzbekistan bây giờ bạn cần cung cấp 0.000295 Riyal Saudi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến Riyal SaudiMột tháng trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.000297 Riyal Saudi. Ba năm trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.000353 Riyal Saudi. Năm năm trước, Som Uzbekistan có thể được đổi thành 0.000444 Riyal Saudi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Riyal Saudi trong tuần là 0.71%. Trong năm, Som Uzbekistan thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -10.31%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Riyal Saudi
Nếu bạn có 10 Som Uzbekistan, thì trong Ả Rập Saudi họ có thể đổi thành 0.002955 Riyal Saudi. Chuyển đổi 25 Som Uzbekistan chi phí 0.007386 Riyal Saudi. Hôm nay, 50 Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.014773 Riyal Saudi. Để chuyển đổi 100 Som Uzbekistan, 0.029546 Riyal Saudi là cần thiết. Nếu bạn có 0.073864 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi bạn có thể mua 250 Som Uzbekistan. Bạn có thể trao đổi 0.15 Riyal Saudi lấy 500 Som Uzbekistan .
|
Som Uzbekistan Đến Riyal Saudi hôm nay tại 11 có thể 2024
1 Som Uzbekistan thành Riyal Saudi hiện có trên 11 có thể 2024 - 0.000294 Riyal Saudi. Som Uzbekistan thành Riyal Saudi trên 10 có thể 2024 bằng với 0.000293 Riyal Saudi. 9 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.000296 Riyal Saudi. Tỷ lệ Som Uzbekistan tối đa cho Riyal Saudi tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024. Som Uzbekistan thành Riyal Saudi trên 7 có thể 2024 bằng với 0.000297 Riyal Saudi.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |