10 Som Uzbekistan = 3.21 Riel
Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Riel với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Som Uzbekistan thành Riel. 1 Som Uzbekistan là 0.32 Riel. Som Uzbekistan có giá hôm nay 0.32 Riel. Tỷ lệ Som Uzbekistan tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Uzbekistan Đến RielMột tuần trước, Som Uzbekistan có thể được bán cho 0.32 Riel. Một tháng trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.32 Riel. Một năm trước, Som Uzbekistan có thể được mua cho 0.36 Riel. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái với Riel thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Riel trong một tháng là 0.97%. -10.99% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Riel mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Uzbekistan Riel
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Som Uzbekistan mang lại cho 3.21 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 8.02 Riel cho 25 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Som Uzbekistan mang lại cho 16.05 Riel. Hôm nay, 100 Som Uzbekistan có thể được mua cho 32.09 Riel. Nếu bạn có 250 Som Uzbekistan, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 80.23 Riel. Hôm nay 160.47 KHR = 500 UZS.
|
Som Uzbekistan Đến Riel hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 0.322276 KHR = 500 UZS. 6 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan chi phí 0.321072 Riel. Som Uzbekistan thành Riel trên 5 có thể 2024 bằng với 0.317236 Riel. 4 có thể 2024, 1 Som Uzbekistan = 0.317236 Riel. Tỷ lệ Som Uzbekistan tối thiểu đến Riel tiếng Ukraina trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som Uzbekistan và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |