Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 23:49

Đổi Vatu Đến Hryvnia

Vatu Đến Hryvnia chuyển đổi. Vatu giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Vatu = 3.34 Hryvnia

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Vatu là 0.33 Hryvnia. 1 Vatu đã trở nên đắt hơn bởi 0 Hryvnia. Tỷ lệ Vatu tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Vatu Đến Hryvnia

Một tháng trước, Vatu có thể được mua cho 0.33 Hryvnia. Sáu tháng trước, Vatu có thể được mua cho 0.31 Hryvnia. Năm năm trước, Vatu có thể được bán cho 0.24 Hryvnia. Vatu tỷ giá hối đoái với Hryvnia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, Vatu thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.85%. 8.49% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Vatu (VUV) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Vatu Hryvnia

Vatu (VUV) Đến Hryvnia (UAH)
10 Vatu 3.34 Hryvnia
50 Vatu 16.70 Hryvnia
100 Vatu 33.40 Hryvnia
250 Vatu 83.49 Hryvnia
500 Vatu 166.98 Hryvnia
1 000 Vatu 333.97 Hryvnia
2 500 Vatu 834.91 Hryvnia
5 000 Vatu 1 669.83 Hryvnia

Hôm nay, 10 Vatu có thể được bán cho 3.34 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Vatu mang lại cho 8.35 Hryvnia. Hôm nay, 50 Vatu có thể được đổi thành 16.70 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Vatu mang lại cho 33.40 Hryvnia. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Vatu cho 83.49 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 166.98 Hryvnia cho 500 Vatu.

   Vatu Đến Hryvnia Tỷ giá

Vatu Đến Hryvnia hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.335552 -
28.04.2024 0.335552 0.000855 ↑
27.04.2024 0.334697 0.002102 ↑
26.04.2024 0.332595 0.000929 ↑
25.04.2024 0.331666 -0.003091 ↓

Vatu thành Hryvnia hiện bằng với 0.335552 Hryvnia trên 29 Tháng tư 2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Vatu = 0.335552 Hryvnia. 27 Tháng tư 2024, 1 Vatu chi phí 0.334697 Hryvnia. Tỷ lệ VUV / UAH cho tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ VUV / UAH tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.

   Vatu Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Vatu và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.