10 Vatu = 3.34 Hryvnia
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Vatu là 0.33 Hryvnia. 1 Vatu đã trở nên đắt hơn bởi 0 Hryvnia. Tỷ lệ Vatu tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Vatu Đến HryvniaMột tháng trước, Vatu có thể được mua cho 0.33 Hryvnia. Sáu tháng trước, Vatu có thể được mua cho 0.31 Hryvnia. Năm năm trước, Vatu có thể được bán cho 0.24 Hryvnia. Vatu tỷ giá hối đoái với Hryvnia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, Vatu thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.85%. 8.49% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Vatu Hryvnia
Hôm nay, 10 Vatu có thể được bán cho 3.34 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Vatu mang lại cho 8.35 Hryvnia. Hôm nay, 50 Vatu có thể được đổi thành 16.70 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Vatu mang lại cho 33.40 Hryvnia. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Vatu cho 83.49 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 166.98 Hryvnia cho 500 Vatu.
|
Vatu Đến Hryvnia hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Vatu thành Hryvnia hiện bằng với 0.335552 Hryvnia trên 29 Tháng tư 2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Vatu = 0.335552 Hryvnia. 27 Tháng tư 2024, 1 Vatu chi phí 0.334697 Hryvnia. Tỷ lệ VUV / UAH cho tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ VUV / UAH tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Vatu và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaVatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |