100 Vatu = 5.90 Kuna Croatia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Kuna Croatia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Vatu hiện bằng 0.058951 Kuna Croatia. Vatu tăng so với Kuna Croatia kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Vatu tăng so với Kuna Croatia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Vatu Đến Kuna CroatiaMột tuần trước, Vatu có thể được bán cho 0.05953 Kuna Croatia. Một năm trước, Vatu có thể được mua cho 0.05798 Kuna Croatia. Ba năm trước, Vatu có thể được bán cho 0.056558 Kuna Croatia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Vatu thành Kuna Croatia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.97%. 0.67% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Kuna Croatia mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Vatu Kuna Croatia
Hôm nay, 0.59 Kuna Croatia có thể được trao đổi cho 10 Vatu. Hôm nay, có thể mua 1.47 Kuna Croatia cho 25 Vatu. Nếu bạn có 50 Vatu, thì trong Croatia bạn có thể mua 2.95 Kuna Croatia. Bạn có thể bán 5.90 Kuna Croatia cho 100 Vatu . Hôm nay, 14.74 Kuna Croatia có thể được bán cho 250 Vatu. Nếu bạn có 500 Vatu, thì trong Croatia bạn có thể mua 29.48 Kuna Croatia.
|
Vatu Đến Kuna Croatia hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 500 VUV = 0.058951 HRK. 6 có thể 2024, 1 Vatu = 0.058935 Kuna Croatia. Vatu thành Kuna Croatia trên 5 có thể 2024 bằng với 0.058965 Kuna Croatia. Tỷ lệ Vatu tối đa cho Kuna Croatia của Ukraine trong tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ lệ Vatu tối thiểu đến Kuna Croatia tiếng Ukraina trong là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Vatu và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaVatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. |