10 Vatu = 3.90 Rupee Mauritius
Tỷ giá hối đoái của Vatu thành Rupee Mauritius có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Vatu thành Rupee Mauritius được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Vatu hiện bằng 0.39 Rupee Mauritius. Tỷ lệ Vatu tăng từ hôm qua. Đối với 1 Vatu bây giờ bạn cần cung cấp 0.39 Rupee Mauritius. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Vatu Đến Rupee MauritiusBa tháng trước, Vatu có thể được đổi thành 0.38 Rupee Mauritius. Một năm trước, Vatu có thể được mua cho 0.38 Rupee Mauritius. Mười năm trước, Vatu có thể được bán cho 0.38 0 Rupee Mauritius. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.16% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Rupee Mauritius trong một năm là 2.32%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Vatu Rupee Mauritius
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Vatu mang lại cho 3.90 Rupee Mauritius. Hôm nay 9.74 MUR = 25 VUV. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Vatu mang lại cho 19.48 Rupee Mauritius. Hôm nay, 38.96 Rupee Mauritius có thể được trao đổi cho 100 Vatu. Hôm nay, 250 Vatu có thể được bán cho 97.40 Rupee Mauritius. Nếu bạn có 500 Vatu, thì trong Mauritius bạn có thể mua 194.81 Rupee Mauritius.
|
Vatu Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 05 có thể 2024
Vatu đến Rupee Mauritius trên 6 có thể 2024 - 0.389617 Rupee Mauritius. Vatu thành Rupee Mauritius trên 5 có thể 2024 bằng với 0.389405 Rupee Mauritius. 4 có thể 2024, 1 Vatu = 0.389481 Rupee Mauritius. Tỷ lệ trao đổi VUV / MUR tối đa trong là trên 02.05.2024. Vatu thành Rupee Mauritius trên 2 có thể 2024 bằng với 0.390576 Rupee Mauritius.
|
|||||||||||||||||||||
Vatu và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaVatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |