10 Vatu = 7.47 Som
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Som xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Vatu sang Som từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Vatu hiện bằng 0.75 Som. Hôm nay Vatu đang tăng lên Som tiếng Ukraina. Tỷ lệ Vatu tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Vatu Đến SomBa tháng trước, Vatu có thể được bán cho 0.76 Som. Sáu tháng trước, Vatu có thể được bán cho 0.75 Som. Ba năm trước, Vatu có thể được mua cho 0.78 Som. Trong tuần, Vatu thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.11%. -1.15% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Som mỗi tháng. 0.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Som mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Vatu Som
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Vatu cho 7.47 Som. Bạn có thể trao đổi 18.67 Som lấy 25 Vatu . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 37.34 Som cho 50 Vatu. Hôm nay, 74.68 Som có thể được trao đổi cho 100 Vatu. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Vatu mang lại cho 186.70 Som. Hôm nay, có thể mua 373.40 Som cho 500 Vatu.
|
Vatu Đến Som hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.759222 KGS = 500 VUV. 29 Tháng tư 2024, 1 Vatu = 0.751175 Som. 28 Tháng tư 2024, 1 Vatu = 0.751175 Som. Tỷ giá hối đoái VUV / KGS cho tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ Vatu tối thiểu đến Som của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Vatu và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaVatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Vatu mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |