Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 07:09

Đổi Vatu Đến Somoni

Vatu Đến Somoni chuyển đổi. Vatu giá Somoni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Vatu = 9.17 Somoni

Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Vatu hiện là 0.09172 Somoni. 1 Vatu đã trở nên đắt hơn bởi 0 Somoni. Tỷ lệ Vatu tăng từ hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Vatu Đến Somoni

Một tuần trước, Vatu có thể được bán cho 0.092446 Somoni. Một tháng trước, Vatu có thể được bán cho 0.09221 Somoni. Ba năm trước, Vatu có thể được bán cho 0.10 Somoni. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.53% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Somoni mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Somoni trong một năm là 0.93%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Vatu (VUV) Đến Somoni (TJS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Vatu Somoni

Vatu (VUV) Đến Somoni (TJS)
100 Vatu 9.17 Somoni
500 Vatu 45.86 Somoni
1 000 Vatu 91.72 Somoni
2 500 Vatu 229.30 Somoni
5 000 Vatu 458.60 Somoni
10 000 Vatu 917.20 Somoni
25 000 Vatu 2 293.01 Somoni
50 000 Vatu 4 586.02 Somoni

Bạn có thể trao đổi 10 Vatu cho 0.92 Somoni . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Vatu cho 2.29 Somoni. Nếu bạn có 50 Vatu, thì trong Tajikistan bạn có thể mua 4.59 Somoni. Bạn có thể trao đổi 100 Vatu cho 9.17 Somoni . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 22.93 Somoni cho 250 Vatu. Nếu bạn có 500 Vatu, thì trong Tajikistan bạn có thể mua 45.86 Somoni.

   Vatu Đến Somoni Tỷ giá

Vatu Đến Somoni hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.092793 -
04.05.2024 0.092793 -0.000244 ↓
03.05.2024 0.093038 -0.000756 ↓
02.05.2024 0.093794 5.22 * 10-5
01.05.2024 0.093742 0.000306 ↑

Vatu đến Somoni trên 5 có thể 2024 - 0.092793 Somoni. 4 có thể 2024, 1 Vatu chi phí 0.092793 Somoni. Vatu đến Somoni trên 3 có thể 2024 - 0.093038 Somoni. 2 có thể 2024, 1 Vatu chi phí 0.093794 Somoni. Vatu thành Somoni trên 1 có thể 2024 bằng với 0.093742 Somoni.

   Vatu Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái

Vatu và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -.

Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham.