100 Vatu = 9.17 Somoni
Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Vatu hiện là 0.09172 Somoni. 1 Vatu đã trở nên đắt hơn bởi 0 Somoni. Tỷ lệ Vatu tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Vatu Đến SomoniMột tuần trước, Vatu có thể được bán cho 0.092446 Somoni. Một tháng trước, Vatu có thể được bán cho 0.09221 Somoni. Ba năm trước, Vatu có thể được bán cho 0.10 Somoni. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.53% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Somoni mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Somoni trong một năm là 0.93%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Vatu Somoni
Bạn có thể trao đổi 10 Vatu cho 0.92 Somoni . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Vatu cho 2.29 Somoni. Nếu bạn có 50 Vatu, thì trong Tajikistan bạn có thể mua 4.59 Somoni. Bạn có thể trao đổi 100 Vatu cho 9.17 Somoni . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 22.93 Somoni cho 250 Vatu. Nếu bạn có 500 Vatu, thì trong Tajikistan bạn có thể mua 45.86 Somoni.
|
Vatu Đến Somoni hôm nay tại 05 có thể 2024
Vatu đến Somoni trên 5 có thể 2024 - 0.092793 Somoni. 4 có thể 2024, 1 Vatu chi phí 0.092793 Somoni. Vatu đến Somoni trên 3 có thể 2024 - 0.093038 Somoni. 2 có thể 2024, 1 Vatu chi phí 0.093794 Somoni. Vatu thành Somoni trên 1 có thể 2024 bằng với 0.093742 Somoni.
|
|||||||||||||||||||||
Vatu và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaVatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. |