1 000 Việt Nam Đồng = 3.50 Som
-5.73 * 10-6 (-0.16%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Việt Nam Đồng hiện bằng 0.003498 Som. Hôm nay Việt Nam Đồng đang giảm xuống Som. Tỷ lệ Việt Nam Đồng giảm so với Som bởi -16 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Việt Nam Đồng Đến SomMột năm trước, Việt Nam Đồng có thể được đổi thành 0.003696 Som. Năm năm trước, Việt Nam Đồng có thể được bán cho 0.002997 Som. Mười năm trước, Việt Nam Đồng có thể được bán cho 0.003696 0 Som. Tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng sang Som có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Việt Nam Đồng thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.15%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng thành Som trong một năm là -5.35%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Việt Nam Đồng Som
Hôm nay, 0.034982 Som có thể được trao đổi cho 10 Việt Nam Đồng. Hôm nay, 25 Việt Nam Đồng có thể được bán cho 0.087455 Som. Hôm nay, 0.17 Som có thể được trao đổi cho 50 Việt Nam Đồng. Bạn có thể mua 0.35 Som cho 100 Việt Nam Đồng . Nếu bạn có 250 Việt Nam Đồng, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 0.87 Som. Bạn có thể bán 500 Việt Nam Đồng cho 1.75 Som .
|
Việt Nam Đồng Đến Som hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Việt Nam Đồng = 0.003663 Som. 29 Tháng tư 2024, 1 Việt Nam Đồng = 0.003663 Som. 28 Tháng tư 2024, 1 Việt Nam Đồng chi phí 0.003663 Som. Tỷ lệ VND / KGS trong là trên 30.04.2024. Tỷ lệ Việt Nam Đồng tối thiểu đến Som của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Việt Nam Đồng và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaViệt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Việt Nam Đồng mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |