10 000 Việt Nam Đồng = 1.59 Zloty
-4.18 * 10-7 (-0.26%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng thành Zloty có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Việt Nam Đồng hiện bằng 0.000159 Zloty. 1 Việt Nam Đồng giảm bởi 4.18 Zloty. Đối với 1 Việt Nam Đồng bây giờ bạn cần thanh toán 0.000159 Zloty. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Việt Nam Đồng Đến ZlotyBa tháng trước, Việt Nam Đồng có thể được đổi thành 0.000168 Zloty. Sáu tháng trước, Việt Nam Đồng có thể được đổi thành 0.000176 Zloty. Ba năm trước, Việt Nam Đồng có thể được mua cho 0.000165 Zloty. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Việt Nam Đồng thành Zloty tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.97%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng thành Zloty trong một năm là -9.62%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Việt Nam Đồng Zloty
Nếu bạn có 10 Việt Nam Đồng, thì trong Ba Lan chúng có thể được bán cho 0.001587 Zloty. Bạn có thể bán 0.003968 Zloty cho 25 Việt Nam Đồng . Nếu bạn có 0.007936 Zloty, thì trong Ba Lan họ có thể đổi thành 50 Việt Nam Đồng. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.015872 Zloty cho 100 Việt Nam Đồng. Hôm nay, 250 Việt Nam Đồng có thể được bán cho 0.039681 Zloty. Bạn có thể trao đổi 500 Việt Nam Đồng cho 0.079362 Zloty .
|
Việt Nam Đồng Đến Zloty hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Việt Nam Đồng = 0.000166 Zloty. Việt Nam Đồng đến Zloty trên 28 Tháng tư 2024 - 0.000166 Zloty. Việt Nam Đồng thành Zloty trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.000166 Zloty. Tỷ lệ Việt Nam Đồng tối đa cho Zloty trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ Việt Nam Đồng tối thiểu đến Zloty của Ukraine trong tháng trước là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Việt Nam Đồng và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc giaViệt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh. |