1 Krone Đan Mạch = 10.44 Afghani
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành Afghani xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Krone Đan Mạch tăng theo 0 Afghani tiếng Ukraina. Đối với 1 Krone Đan Mạch bây giờ bạn cần cung cấp 10.44 Afghani. Tỷ lệ Krone Đan Mạch tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Đan Mạch Đến AfghaniMột tháng trước, Krone Đan Mạch có thể được đổi thành 10.35 Afghani. Năm năm trước, Krone Đan Mạch có thể được bán cho 11.69 Afghani. Mười năm trước, Krone Đan Mạch có thể được mua cho 12.99 0 Afghani. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Krone Đan Mạch thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.85%. -19.62% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành Afghani mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch Afghani
Chuyển đổi 10 Krone Đan Mạch chi phí 104.41 Afghani. Hôm nay, 261.02 Afghani có thể được trao đổi cho 25 Krone Đan Mạch. Bạn có thể mua 50 Krone Đan Mạch cho 522.04 Afghani . Hôm nay, 1 044.08 Afghani có thể được bán cho 100 Krone Đan Mạch. Nếu bạn có 250 Krone Đan Mạch, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 2 610.20 Afghani. Bạn có thể bán 500 Krone Đan Mạch cho 5 220.39 Afghani .
|
Krone Đan Mạch Đến Afghani hôm nay tại 07 có thể 2024
7 có thể 2024, 1 Krone Đan Mạch = 10.416537 Afghani. Krone Đan Mạch đến Afghani trên 6 có thể 2024 - 10.366511 Afghani. 5 có thể 2024, 1 Krone Đan Mạch chi phí 10.25609 Afghani. Krone Đan Mạch đến Afghani trên 4 có thể 2024 - 10.281188 Afghani. Tỷ giá DKK / AFN tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Đan Mạch và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |