1 Krone Đan Mạch = 15.69 Taka Bangladesh
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Krone Đan Mạch tăng bởi 0 Taka Bangladesh. Tỷ lệ Krone Đan Mạch tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Krone Đan Mạch tăng so với Taka Bangladesh bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Đan Mạch Đến Taka BangladeshMột tháng trước, Krone Đan Mạch có thể được bán cho 15.87 Taka Bangladesh. Một năm trước, Krone Đan Mạch có thể được mua cho 15.63 Taka Bangladesh. Mười năm trước, Krone Đan Mạch có thể được trao đổi với 15.63 0 Taka Bangladesh. -0.53% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch. -1.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành Taka Bangladesh mỗi tháng. 0.44% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch Taka Bangladesh
Nếu bạn có 156.93 Taka Bangladesh, thì trong Bangladesh bạn có thể mua 10 Krone Đan Mạch. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Krone Đan Mạch cho 392.33 Taka Bangladesh. Nếu bạn có 784.66 Taka Bangladesh, thì trong Bangladesh họ có thể đổi thành 50 Krone Đan Mạch. Hôm nay, 1 569.33 Taka Bangladesh có thể được trao đổi cho 100 Krone Đan Mạch. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3 923.32 Taka Bangladesh cho 250 Krone Đan Mạch. Hôm nay, 7 846.64 Taka Bangladesh có thể được trao đổi cho 500 Krone Đan Mạch.
|
Krone Đan Mạch Đến Taka Bangladesh hôm nay tại 01 có thể 2024
1 Krone Đan Mạch thành Taka Bangladesh hiện có trên 1 có thể 2024 - 15.490857 Taka Bangladesh. 30 Tháng tư 2024, 1 Krone Đan Mạch = 15.538146 Taka Bangladesh. Krone Đan Mạch đến Taka Bangladesh trên 29 Tháng tư 2024 - 15.722164 Taka Bangladesh. Tỷ lệ Krone Đan Mạch tối đa cho Taka Bangladesh tiếng Ukraina trong là trên 27.04.2024. Tỷ giá Krone Đan Mạch tối thiểu đến Taka Bangladesh trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Đan Mạch và Taka Bangladesh ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. Taka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice. |