1 Krone Đan Mạch = 15.99 CFP franc
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Krone Đan Mạch tăng bởi 0 CFP franc. Krone Đan Mạch tăng lên. Chi phí của 1 Krone Đan Mạch hiện bằng 15.99 CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Đan Mạch Đến CFP francMột tháng trước, Krone Đan Mạch có thể được mua cho 16 CFP franc. Ba năm trước, Krone Đan Mạch có thể được bán cho 16.15 CFP franc. Năm năm trước, Krone Đan Mạch có thể được bán cho 15.87 CFP franc. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.19% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành CFP franc mỗi tuần. 0.05% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành CFP franc mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch CFP franc
Nếu bạn có 10 Krone Đan Mạch, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 159.91 CFP franc. Hôm nay, 25 Krone Đan Mạch có thể được mua cho 399.78 CFP franc. Hôm nay, 799.56 CFP franc có thể được bán cho 50 Krone Đan Mạch. Hôm nay 100 DKK = 1 599.12 XPF. Bạn có thể bán 3 997.80 CFP franc cho 250 Krone Đan Mạch . Nếu bạn có 7 995.60 CFP franc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 500 Krone Đan Mạch.
|
Krone Đan Mạch Đến CFP franc hôm nay tại 04 có thể 2024
1 Krone Đan Mạch thành CFP franc hiện có trên 4 có thể 2024 - 15.752808 CFP franc. Krone Đan Mạch thành CFP franc trên 3 có thể 2024 bằng với 15.787249 CFP franc. Krone Đan Mạch thành CFP franc trên 2 có thể 2024 bằng với 15.700221 CFP franc. Tỷ lệ Krone Đan Mạch tối đa cho CFP franc trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ DKK / XPF tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Đan Mạch và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |