1 Krone Đan Mạch = 5.70 Hryvnia
+0.001257 (+0.02%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Hryvnia. Tỷ giá hối đoái từ Krone Đan Mạch sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Krone Đan Mạch hiện bằng 5.70 Hryvnia. Tỷ lệ Krone Đan Mạch tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Krone Đan Mạch tăng so với Hryvnia bởi 2 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Đan Mạch Đến HryvniaBa tháng trước, Krone Đan Mạch có thể được đổi thành 5.51 Hryvnia. Một năm trước, Krone Đan Mạch có thể được đổi thành 5.43 Hryvnia. Năm năm trước, Krone Đan Mạch có thể được bán cho 3.95 Hryvnia. Tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch sang Hryvnia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Krone Đan Mạch thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.49%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành Hryvnia trong một tháng là 0.14%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch Hryvnia
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Krone Đan Mạch mang lại cho 56.96 Hryvnia. Bạn có thể trao đổi 142.40 Hryvnia lấy 25 Krone Đan Mạch . Bạn có thể mua 50 Krone Đan Mạch cho 284.79 Hryvnia . Nếu bạn có 569.59 Hryvnia, thì trong Ukraina bạn có thể mua 100 Krone Đan Mạch. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Krone Đan Mạch mang lại cho 1 423.96 Hryvnia. Bạn có thể bán 500 Krone Đan Mạch cho 2 847.93 Hryvnia .
|
Krone Đan Mạch Đến Hryvnia hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Krone Đan Mạch = 5.699509 Hryvnia. Krone Đan Mạch thành Hryvnia trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 5.701629 Hryvnia. 26 Tháng tư 2024, 1 Krone Đan Mạch chi phí 5.655922 Hryvnia. Krone Đan Mạch đến Hryvnia trên 25 Tháng tư 2024 - 5.66879 Hryvnia. Tỷ giá Krone Đan Mạch tối thiểu đến Hryvnia của Ukraine trong là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Đan Mạch và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |