100 Won Bắc Triều Tiên = 2.75 Lempira
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Won Bắc Triều Tiên tăng theo 0 Lempira tiếng Ukraina. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái đã tăng lên Lempira. Đối với 1 Won Bắc Triều Tiên bây giờ bạn cần cung cấp 0.027472 Lempira. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Won Bắc Triều Tiên Đến LempiraMột tuần trước, Won Bắc Triều Tiên có thể được mua cho 0.027408 Lempira. Một năm trước, Won Bắc Triều Tiên có thể được đổi thành 0.027422 Lempira. Ba năm trước, Won Bắc Triều Tiên có thể được đổi thành 0.026706 Lempira. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái với Lempira thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Lempira trong tuần là 0.23%. 0.18% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Lempira mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên Lempira
Hôm nay, 10 Won Bắc Triều Tiên có thể được mua cho 0.27 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.69 Lempira cho 25 Won Bắc Triều Tiên. Hôm nay 1.37 HNL = 50 KPW. Bạn có thể mua 2.75 Lempira cho 100 Won Bắc Triều Tiên . Chuyển đổi 250 Won Bắc Triều Tiên chi phí 6.87 Lempira. Nếu bạn có 500 Won Bắc Triều Tiên, thì trong Honduras họ có thể đổi thành 13.74 Lempira.
|
Won Bắc Triều Tiên Đến Lempira hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Won Bắc Triều Tiên đến Lempira trên 29 Tháng tư 2024 - 0.027472 Lempira. 28 Tháng tư 2024, 1 Won Bắc Triều Tiên = 0.027505 Lempira. 27 Tháng tư 2024, 1 Won Bắc Triều Tiên chi phí 0.027505 Lempira. Won Bắc Triều Tiên thành Lempira trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.027427 Lempira. Tỷ lệ Won Bắc Triều Tiên tối thiểu đến Lempira của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Won Bắc Triều Tiên và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaWon Bắc Triều Tiên ký hiệu tiền tệ, Won Bắc Triều Tiên ký tiền: ₩. Won Bắc Triều Tiên Tiểu bang: Bắc Triều Tiên. Won Bắc Triều Tiên mã tiền tệ KPW. Won Bắc Triều Tiên Đồng tiền: chon. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |