10 Yên Nhật = 4.54 Afghani
Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Afghani có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Afghani. Yên Nhật tăng lên. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến AfghaniMột tuần trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.47 Afghani. Một tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.48 Afghani. Sáu tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.48 Afghani. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Afghani có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -2.9% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -5.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Afghani mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Afghani
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.54 Afghani cho 10 Yên Nhật. Nếu bạn có 25 Yên Nhật, thì trong Afghanistan chúng có thể được bán cho 11.34 Afghani. Hôm nay, 50 Yên Nhật có thể được mua cho 22.69 Afghani. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Yên Nhật cho 45.37 Afghani. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Yên Nhật mang lại cho 113.43 Afghani. Nếu bạn có 500 Yên Nhật, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 226.86 Afghani.
|
Yên Nhật Đến Afghani hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Yên Nhật thành Afghani trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.462107 Afghani. Yên Nhật thành Afghani trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.462662 Afghani. Yên Nhật thành Afghani trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.463844 Afghani. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Afghani tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. Tỷ giá JPY / AFN tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |