Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 03:39

Đổi Yên Nhật Đến Afghani

Yên Nhật Đến Afghani chuyển đổi. Yên Nhật giá Afghani ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Yên Nhật = 4.54 Afghani

Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Afghani có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Afghani. Yên Nhật tăng lên. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Afghani

Một tuần trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.47 Afghani. Một tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.48 Afghani. Sáu tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.48 Afghani. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Afghani có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -2.9% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -5.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Afghani mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Afghani

Yên Nhật (JPY) Đến Afghani (AFN)
10 Yên Nhật 4.54 Afghani
50 Yên Nhật 22.69 Afghani
100 Yên Nhật 45.37 Afghani
250 Yên Nhật 113.43 Afghani
500 Yên Nhật 226.86 Afghani
1 000 Yên Nhật 453.73 Afghani
2 500 Yên Nhật 1 134.32 Afghani
5 000 Yên Nhật 2 268.65 Afghani

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.54 Afghani cho 10 Yên Nhật. Nếu bạn có 25 Yên Nhật, thì trong Afghanistan chúng có thể được bán cho 11.34 Afghani. Hôm nay, 50 Yên Nhật có thể được mua cho 22.69 Afghani. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Yên Nhật cho 45.37 Afghani. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Yên Nhật mang lại cho 113.43 Afghani. Nếu bạn có 500 Yên Nhật, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 226.86 Afghani.

   Yên Nhật Đến Afghani Tỷ giá

Yên Nhật Đến Afghani hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.462107 -0.000555 ↓
28.04.2024 0.462662 -0.001182 ↓
27.04.2024 0.463844 -4.96 * 10-6
26.04.2024 0.463849 -0.006934 ↓
25.04.2024 0.470783 0.00606 ↑

Yên Nhật thành Afghani trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.462107 Afghani. Yên Nhật thành Afghani trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.462662 Afghani. Yên Nhật thành Afghani trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.463844 Afghani. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Afghani tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. Tỷ giá JPY / AFN tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.

   Yên Nhật Đến Afghani lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul.