Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 05:21

Đổi Yên Nhật Đến Ariary Malagascar

Yên Nhật Đến Ariary Malagascar chuyển đổi. Yên Nhật giá Ariary Malagascar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Yên Nhật = 29.01 Ariary Malagascar

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Yên Nhật thành Ariary Malagascar. Tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Ariary Malagascar từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã tăng lên Ariary Malagascar. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần cung cấp 29.01 Ariary Malagascar. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Ariary Malagascar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Ariary Malagascar

Một tuần trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 28.50 Ariary Malagascar. Một năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 31.60 Ariary Malagascar. Ba năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 34.95 Ariary Malagascar. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.84% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -8.2% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Ariary Malagascar (MGA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Ariary Malagascar

Yên Nhật (JPY) Đến Ariary Malagascar (MGA)
1 Yên Nhật 29.01 Ariary Malagascar
5 Yên Nhật 145.05 Ariary Malagascar
10 Yên Nhật 290.09 Ariary Malagascar
25 Yên Nhật 725.23 Ariary Malagascar
50 Yên Nhật 1 450.46 Ariary Malagascar
100 Yên Nhật 2 900.92 Ariary Malagascar
250 Yên Nhật 7 252.29 Ariary Malagascar
500 Yên Nhật 14 504.59 Ariary Malagascar

Bạn có thể mua 10 Yên Nhật cho 290.09 Ariary Malagascar . Nếu bạn có 725.23 Ariary Malagascar, thì trong Madagascar bạn có thể mua 25 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 50 Yên Nhật cho 1 450.46 Ariary Malagascar . Bạn có thể bán 2 900.92 Ariary Malagascar cho 100 Yên Nhật . Nếu bạn có 250 Yên Nhật, thì trong Madagascar chúng có thể được bán cho 7 252.29 Ariary Malagascar. Bạn có thể trao đổi 500 Yên Nhật cho 14 504.59 Ariary Malagascar .

   Yên Nhật Đến Ariary Malagascar Tỷ giá

Yên Nhật Đến Ariary Malagascar hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 28.208291 0.04248 ↑
03.05.2024 28.165811 0.136325 ↑
02.05.2024 28.029486 0.019789 ↑
01.05.2024 28.009697 -0.129968 ↓
30.04.2024 28.139666 -0.32296 ↓

4 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 28.208291 Ariary Malagascar. 3 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 28.165811 Ariary Malagascar. 2 có thể 2024, 1 Yên Nhật = 28.029486 Ariary Malagascar. 1 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 28.009697 Ariary Malagascar. Tỷ lệ Yên Nhật tối thiểu đến Ariary Malagascar tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024.

   Yên Nhật Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Ariary Malagascar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Ariary Malagascar Tiểu bang: Madagascar. Yên Nhật mã tiền tệ MGA. Ariary Malagascar Đồng tiền: iraimbilanja.