10 Yên Nhật = 3.74 Birr Ethiopia
Thông tin về việc chuyển đổi Yên Nhật thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Yên Nhật sang Birr Ethiopia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Yên Nhật là 0.37 Birr Ethiopia. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần cung cấp 0.37 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Birr EthiopiaMột tuần trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.37 Birr Ethiopia. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.39 Birr Ethiopia. Một năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.40 Birr Ethiopia. Yên Nhật tỷ giá hối đoái với Birr Ethiopia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Yên Nhật thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.71%. Trong năm, Yên Nhật thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Birr Ethiopia
Để chuyển đổi 10 Yên Nhật, 3.74 Birr Ethiopia là cần thiết. Nếu bạn có 9.35 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 25 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 18.70 Birr Ethiopia lấy 50 Yên Nhật . Bạn có thể bán 37.40 Birr Ethiopia cho 100 Yên Nhật . Nếu bạn có 93.49 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia bạn có thể mua 250 Yên Nhật. Bạn có thể bán 186.99 Birr Ethiopia cho 500 Yên Nhật .
|
Yên Nhật Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 05 có thể 2024
Yên Nhật đến Birr Ethiopia trên 5 có thể 2024 - 0.363677 Birr Ethiopia. 4 có thể 2024, 1 Yên Nhật = 0.361922 Birr Ethiopia. Yên Nhật đến Birr Ethiopia trên 3 có thể 2024 - 0.361181 Birr Ethiopia. Yên Nhật đến Birr Ethiopia trên 2 có thể 2024 - 0.360767 Birr Ethiopia. 1 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.361856 Birr Ethiopia.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Yên Nhật mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |