100 Yên Nhật = 4.51 Boliviano
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Yên Nhật là 0.045117 Boliviano. Yên Nhật có giá hôm nay 0.045117 Boliviano. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Boliviano bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến BolivianoBa tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.04749 Boliviano. Sáu tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.045974 Boliviano. Năm năm trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.061164 Boliviano. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 1.54% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Boliviano trong một tháng là -1.23%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Boliviano
Hôm nay, 0.45 Boliviano có thể được trao đổi cho 10 Yên Nhật. Nếu bạn có 25 Yên Nhật, thì trong Bolivia chúng có thể được bán cho 1.13 Boliviano. Nếu bạn có 50 Yên Nhật, thì trong Bolivia họ có thể đổi thành 2.26 Boliviano. Nếu bạn có 100 Yên Nhật, thì trong Bolivia chúng có thể được bán cho 4.51 Boliviano. Hôm nay 250 JPY = 11.28 BOB. Bạn có thể trao đổi 22.56 Boliviano lấy 500 Yên Nhật .
|
Yên Nhật Đến Boliviano hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay tại 5 có thể 2024, 1 Yên Nhật = 0.043874 Boliviano. Yên Nhật thành Boliviano trên 4 có thể 2024 bằng với 0.04398 Boliviano. 3 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.043671 Boliviano. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Boliviano tiếng Ukraina trong là trên 04.05.2024. Tỷ giá Yên Nhật tối thiểu đến Boliviano của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Boliviano ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Boliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. |