1 Yên Nhật = 18.18 Franc Burundi
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Franc Burundi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Yên Nhật hiện là 18.18 Franc Burundi. 1 Yên Nhật tăng theo 0 Franc Burundi tiếng Ukraina. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần cung cấp 18.18 Franc Burundi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Franc BurundiBa tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 19.43 Franc Burundi. Năm năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 16.37 Franc Burundi. Mười năm trước, Yên Nhật có thể được trao đổi với 15.05 0 Franc Burundi. Yên Nhật tỷ giá hối đoái với Franc Burundi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Yên Nhật thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.53%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Franc Burundi trong một năm là 20.75%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Franc Burundi
Nếu bạn có 10 Yên Nhật, thì trong Burundi chúng có thể được bán cho 181.79 Franc Burundi. Bạn có thể trao đổi 25 Yên Nhật cho 454.47 Franc Burundi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 908.94 Franc Burundi cho 50 Yên Nhật. Nếu bạn có 100 Yên Nhật, thì trong Burundi chúng có thể được bán cho 1 817.88 Franc Burundi. Hôm nay, có thể mua 4 544.70 Franc Burundi cho 250 Yên Nhật. Hôm nay 9 089.40 BIF = 500 JPY.
|
Yên Nhật Đến Franc Burundi hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật = 18.389228 Franc Burundi. 27 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật = 18.436189 Franc Burundi. Yên Nhật thành Franc Burundi trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 18.434 Franc Burundi. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Franc Burundi trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ JPY / BIF tối thiểu cho tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |