1 Yên Nhật = 8.51 Dinar Iraq
Chuyển đổi Yên Nhật thành Dinar Iraq với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Dinar Iraq xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Yên Nhật hiện bằng 8.51 Dinar Iraq. Yên Nhật tăng so với Dinar Iraq kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Dinar Iraq bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Dinar IraqMột tuần trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 8.30 Dinar Iraq. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 8.88 Dinar Iraq. Một năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 9.63 Dinar Iraq. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Dinar Iraq có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Dinar Iraq trong tuần là 2.6%. -11.62% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Dinar Iraq
Bạn có thể trao đổi 10 Yên Nhật cho 85.11 Dinar Iraq . Hôm nay, 212.78 Dinar Iraq có thể được bán cho 25 Yên Nhật. Hôm nay 50 JPY = 425.56 IQD. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Yên Nhật mang lại cho 851.12 Dinar Iraq. Nếu bạn có 250 Yên Nhật, thì trong Iraq họ có thể đổi thành 2 127.79 Dinar Iraq. Nếu bạn có 4 255.58 Dinar Iraq, thì trong Iraq bạn có thể mua 500 Yên Nhật.
|
Yên Nhật Đến Dinar Iraq hôm nay tại 06 có thể 2024
Yên Nhật đến Dinar Iraq trên 6 có thể 2024 - 8.388269 Dinar Iraq. Yên Nhật thành Dinar Iraq trên 5 có thể 2024 bằng với 8.298943 Dinar Iraq. Yên Nhật thành Dinar Iraq trên 4 có thể 2024 bằng với 8.322717 Dinar Iraq. 3 có thể 2024, 1 Yên Nhật = 8.27946 Dinar Iraq. Tỷ giá Yên Nhật tối thiểu đến Dinar Iraq của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. |