Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 20:06

Đổi Yên Nhật Đến Libyan Dinar

Yên Nhật Đến Libyan Dinar chuyển đổi. Yên Nhật giá Libyan Dinar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Yên Nhật = 3.14 Libyan Dinar

Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Yên Nhật thành Libyan Dinar. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Yên Nhật hiện bằng 0.031388 Libyan Dinar. 1 Yên Nhật tăng theo 0 Libyan Dinar tiếng Ukraina. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Libyan Dinar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Libyan Dinar

Một tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.031891 Libyan Dinar. Một năm trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.034106 Libyan Dinar. Ba năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.041016 Libyan Dinar. 0.3% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -1.58% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -7.97% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Libyan Dinar (LYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Libyan Dinar

Yên Nhật (JPY) Đến Libyan Dinar (LYD)
100 Yên Nhật 3.14 Libyan Dinar
500 Yên Nhật 15.69 Libyan Dinar
1 000 Yên Nhật 31.39 Libyan Dinar
2 500 Yên Nhật 78.47 Libyan Dinar
5 000 Yên Nhật 156.94 Libyan Dinar
10 000 Yên Nhật 313.88 Libyan Dinar
25 000 Yên Nhật 784.71 Libyan Dinar
50 000 Yên Nhật 1 569.41 Libyan Dinar

Bạn có thể bán 10 Yên Nhật cho 0.31 Libyan Dinar . Nếu bạn có 25 Yên Nhật, thì trong Libya bạn có thể mua 0.78 Libyan Dinar. Chuyển đổi 50 Yên Nhật chi phí 1.57 Libyan Dinar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Yên Nhật mang lại cho 3.14 Libyan Dinar. Bạn có thể mua 250 Yên Nhật cho 7.85 Libyan Dinar . Hôm nay 500 JPY = 15.69 LYD.

   Yên Nhật Đến Libyan Dinar Tỷ giá

Yên Nhật Đến Libyan Dinar hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.030736 -1.53 * 10-5
01.05.2024 0.030752 -6.46 * 10-5
30.04.2024 0.030816 -0.000358 ↓
29.04.2024 0.031174 -3.68 * 10-5
28.04.2024 0.031211 -7.97 * 10-5

2 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.030736 Libyan Dinar. Yên Nhật đến Libyan Dinar trên 1 có thể 2024 - 0.030752 Libyan Dinar. 30 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.030816 Libyan Dinar. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Libyan Dinar của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ giá JPY / LYD tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.

   Yên Nhật Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.