100 Yên Nhật = 3.14 Libyan Dinar
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Yên Nhật thành Libyan Dinar. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Yên Nhật hiện bằng 0.031388 Libyan Dinar. 1 Yên Nhật tăng theo 0 Libyan Dinar tiếng Ukraina. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Libyan Dinar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Libyan DinarMột tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.031891 Libyan Dinar. Một năm trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.034106 Libyan Dinar. Ba năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.041016 Libyan Dinar. 0.3% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -1.58% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -7.97% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Libyan Dinar
Bạn có thể bán 10 Yên Nhật cho 0.31 Libyan Dinar . Nếu bạn có 25 Yên Nhật, thì trong Libya bạn có thể mua 0.78 Libyan Dinar. Chuyển đổi 50 Yên Nhật chi phí 1.57 Libyan Dinar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Yên Nhật mang lại cho 3.14 Libyan Dinar. Bạn có thể mua 250 Yên Nhật cho 7.85 Libyan Dinar . Hôm nay 500 JPY = 15.69 LYD.
|
Yên Nhật Đến Libyan Dinar hôm nay tại 02 có thể 2024
2 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.030736 Libyan Dinar. Yên Nhật đến Libyan Dinar trên 1 có thể 2024 - 0.030752 Libyan Dinar. 30 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.030816 Libyan Dinar. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Libyan Dinar của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ giá JPY / LYD tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. |