100 Yên Nhật = 8.93 Cedi
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Yên Nhật tăng theo 0 Cedi tiếng Ukraina. Yên Nhật tăng so với Cedi kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến CediMột tuần trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.086398 Cedi. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.084182 Cedi. Sáu tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.079638 Cedi. 3.31% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Cedi mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Cedi trong một tháng là 0.6%. 2.38% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Cedi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Cedi
Bạn có thể bán 10 Yên Nhật cho 0.89 Cedi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Yên Nhật mang lại cho 2.23 Cedi. Nếu bạn có 50 Yên Nhật, thì trong Ghana bạn có thể mua 4.46 Cedi. Chuyển đổi 100 Yên Nhật chi phí 8.93 Cedi. Hôm nay, có thể mua 22.31 Cedi cho 250 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Yên Nhật mang lại cho 44.63 Cedi.
|
Yên Nhật Đến Cedi hôm nay tại 08 có thể 2024
Yên Nhật thành Cedi trên 8 có thể 2024 bằng với 0.089566 Cedi. 7 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.088795 Cedi. Yên Nhật thành Cedi trên 6 có thể 2024 bằng với 0.08786 Cedi. Tỷ giá hối đoái JPY / GHS cho tháng trước là trên 08.05.2024. Tỷ lệ JPY / GHS tối thiểu trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |