Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 01:40

Đổi Yên Nhật Đến Cedi

Yên Nhật Đến Cedi chuyển đổi. Yên Nhật giá Cedi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Yên Nhật = 8.93 Cedi

Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Yên Nhật tăng theo 0 Cedi tiếng Ukraina. Yên Nhật tăng so với Cedi kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Cedi

Một tuần trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.086398 Cedi. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.084182 Cedi. Sáu tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.079638 Cedi. 3.31% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Cedi mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Cedi trong một tháng là 0.6%. 2.38% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Cedi mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Cedi

Yên Nhật (JPY) Đến Cedi (GHS)
100 Yên Nhật 8.93 Cedi
500 Yên Nhật 44.63 Cedi
1 000 Yên Nhật 89.25 Cedi
2 500 Yên Nhật 223.13 Cedi
5 000 Yên Nhật 446.27 Cedi
10 000 Yên Nhật 892.53 Cedi
25 000 Yên Nhật 2 231.34 Cedi
50 000 Yên Nhật 4 462.67 Cedi

Bạn có thể bán 10 Yên Nhật cho 0.89 Cedi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Yên Nhật mang lại cho 2.23 Cedi. Nếu bạn có 50 Yên Nhật, thì trong Ghana bạn có thể mua 4.46 Cedi. Chuyển đổi 100 Yên Nhật chi phí 8.93 Cedi. Hôm nay, có thể mua 22.31 Cedi cho 250 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Yên Nhật mang lại cho 44.63 Cedi.

   Yên Nhật Đến Cedi Tỷ giá

Yên Nhật Đến Cedi hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.089566 0.000771 ↑
07.05.2024 0.088795 0.000935 ↑
06.05.2024 0.08786 0.000937 ↑
05.05.2024 0.086923 -0.000529 ↓
04.05.2024 0.087452 0.001056 ↑

Yên Nhật thành Cedi trên 8 có thể 2024 bằng với 0.089566 Cedi. 7 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.088795 Cedi. Yên Nhật thành Cedi trên 6 có thể 2024 bằng với 0.08786 Cedi. Tỷ giá hối đoái JPY / GHS cho tháng trước là trên 08.05.2024. Tỷ lệ JPY / GHS tối thiểu trong là trên 05.05.2024.

   Yên Nhật Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.