10 Yên Nhật = 8.45 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Yên Nhật tăng theo 0 Shilling Kenya tiếng Ukraina. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần cung cấp 0.84 Shilling Kenya. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Shilling Kenya bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Shilling KenyaMột tuần trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.86 Shilling Kenya. Một tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.87 Shilling Kenya. Sáu tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.99 Shilling Kenya. Yên Nhật tỷ giá hối đoái với Shilling Kenya thuận tiện để xem trên biểu đồ. -3.28% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. -13.78% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Shilling Kenya
Hôm nay, 8.45 Shilling Kenya có thể được trao đổi cho 10 Yên Nhật. Bạn có thể mua 21.12 Shilling Kenya cho 25 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Yên Nhật mang lại cho 42.24 Shilling Kenya. Chuyển đổi 100 Yên Nhật chi phí 84.49 Shilling Kenya. Hôm nay 211.22 KES = 250 JPY. Hôm nay 500 JPY = 422.45 KES.
|
Yên Nhật Đến Shilling Kenya hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 0.841307 KES = 500 JPY. 30 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.839017 Shilling Kenya. 29 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật = 0.848893 Shilling Kenya. Tỷ giá Yên Nhật tối đa cho Shilling Kenya trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ JPY / KES trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |