10 Yên Nhật = 2.91 Rupee Mauritius
Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Rupee Mauritius có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Rupee Mauritius xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Yên Nhật hiện bằng 0.29 Rupee Mauritius. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Rupee Mauritius tiếng Ukraina. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Rupee Mauritius bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Rupee MauritiusMột tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.31 Rupee Mauritius. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.30 Rupee Mauritius. Ba năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 0.37 Rupee Mauritius. Yên Nhật tỷ giá hối đoái với Rupee Mauritius thuận tiện để xem trên biểu đồ. -3.39% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Rupee Mauritius mỗi tuần. Trong tháng, Yên Nhật thành Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.79%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Rupee Mauritius
Hôm nay, 10 Yên Nhật có thể được bán cho 2.91 Rupee Mauritius. Hôm nay, 25 Yên Nhật có thể được đổi thành 7.28 Rupee Mauritius. Hôm nay, 14.56 Rupee Mauritius có thể được bán cho 50 Yên Nhật. Bạn có thể bán 29.12 Rupee Mauritius cho 100 Yên Nhật . Chuyển đổi 250 Yên Nhật chi phí 72.80 Rupee Mauritius. Để chuyển đổi 500 Yên Nhật, 145.60 Rupee Mauritius là cần thiết.
|
Yên Nhật Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Yên Nhật thành Rupee Mauritius hiện bằng với 0.296572 Rupee Mauritius trên 29 Tháng tư 2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật = 0.296572 Rupee Mauritius. Yên Nhật đến Rupee Mauritius trên 27 Tháng tư 2024 - 0.29723 Rupee Mauritius. Yên Nhật đến Rupee Mauritius trên 26 Tháng tư 2024 - 0.298646 Rupee Mauritius. Tỷ lệ JPY / MUR tối thiểu trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |