Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 12:47

Đổi Yên Nhật Đến Nakfa

Yên Nhật Đến Nakfa chuyển đổi. Yên Nhật giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Yên Nhật = 9.72 Nakfa

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Yên Nhật thành Nakfa. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Yên Nhật hiện bằng 0.097174 Nakfa. Yên Nhật tăng lên. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Nakfa

Một tuần trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.094651 Nakfa. Một năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.11 Nakfa. Năm năm trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.14 Nakfa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Nakfa trong tuần là 2.67%. Trong tháng, Yên Nhật thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.13%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Nakfa

Yên Nhật (JPY) Đến Nakfa (ERN)
100 Yên Nhật 9.72 Nakfa
500 Yên Nhật 48.59 Nakfa
1 000 Yên Nhật 97.17 Nakfa
2 500 Yên Nhật 242.93 Nakfa
5 000 Yên Nhật 485.87 Nakfa
10 000 Yên Nhật 971.74 Nakfa
25 000 Yên Nhật 2 429.34 Nakfa
50 000 Yên Nhật 4 858.68 Nakfa

Nếu bạn có 0.97 Nakfa, thì trong Eritrea bạn có thể mua 10 Yên Nhật. Nếu bạn có 2.43 Nakfa, thì trong Eritrea bạn có thể mua 25 Yên Nhật. Hôm nay, 4.86 Nakfa có thể được trao đổi cho 50 Yên Nhật. Hôm nay, 9.72 Nakfa có thể được bán cho 100 Yên Nhật. Nếu bạn có 250 Yên Nhật, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 24.29 Nakfa. Bạn có thể bán 500 Yên Nhật cho 48.59 Nakfa .

   Yên Nhật Đến Nakfa Tỷ giá

Yên Nhật Đến Nakfa hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.096541 0.000272 ↑
06.05.2024 0.096269 0.000971 ↑
05.05.2024 0.095298 -
04.05.2024 0.095298 0.000251 ↑
03.05.2024 0.095048 0.000449 ↑

Hôm nay 500 JPY = 0.096541 ERN. 6 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.096269 Nakfa. Yên Nhật thành Nakfa trên 5 có thể 2024 bằng với 0.095298 Nakfa. Tỷ lệ trao đổi JPY / ERN tối đa trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ JPY / ERN tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.

   Yên Nhật Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.