100 Yên Nhật = 5.55 Ruột Salvador
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Ruột Salvador xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Yên Nhật là 0.05547 Ruột Salvador. Yên Nhật tăng so với Ruột Salvador kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Ruột Salvador bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Ruột SalvadorMột tuần trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.057038 Ruột Salvador. Một tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.057687 Ruột Salvador. Sáu tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.05772 Ruột Salvador. Trong tuần, Yên Nhật thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.75%. Trong tháng, Yên Nhật thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -3.84%. Trong năm, Yên Nhật thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -11.69%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Ruột Salvador
Hôm nay, 0.55 Ruột Salvador có thể được trao đổi cho 10 Yên Nhật. Nếu bạn có 1.39 Ruột Salvador, thì trong El Salvador bạn có thể mua 25 Yên Nhật. Hôm nay, 2.77 Ruột Salvador có thể được bán cho 50 Yên Nhật. Hôm nay 100 JPY = 5.55 SVC. Bạn có thể mua 13.87 Ruột Salvador cho 250 Yên Nhật . Để chuyển đổi 500 Yên Nhật, 27.74 Ruột Salvador là cần thiết.
|
Yên Nhật Đến Ruột Salvador hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 0.055235 SVC = 500 JPY. 30 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.055407 Ruột Salvador. 29 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.056059 Ruột Salvador. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Ruột Salvador tiếng Ukraina trong là trên 27.04.2024. Yên Nhật đến Ruột Salvador trên 27 Tháng tư 2024 - 0.056098 Ruột Salvador.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Ruột Salvador ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Ruột Salvador Tiểu bang: El Salvador. Yên Nhật mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo. |