100 Yên Nhật = 7.04 Somoni
-0.00031 (-0.44%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Yên Nhật thành Somoni. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Yên Nhật hiện bằng 0.070364 Somoni. Hôm nay Yên Nhật đang giảm xuống Somoni. Tỷ lệ Yên Nhật giảm so với Somoni bởi -44 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến SomoniMột tuần trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.070226 Somoni. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.074104 Somoni. Ba năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.10 Somoni. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Somoni mỗi tuần. Trong tháng, Yên Nhật thành Somoni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -3.06%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Somoni
Bạn có thể bán 0.70 Somoni cho 10 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Yên Nhật mang lại cho 1.76 Somoni. Bạn có thể trao đổi 50 Yên Nhật cho 3.52 Somoni . Hôm nay 7.04 TJS = 100 JPY. Để chuyển đổi 250 Yên Nhật, 17.59 Somoni là cần thiết. Bạn có thể mua 35.18 Somoni cho 500 Yên Nhật .
|
Yên Nhật Đến Somoni hôm nay tại 08 có thể 2024
Hôm nay 0.070887 TJS = 500 JPY. Yên Nhật đến Somoni trên 7 có thể 2024 - 0.069991 Somoni. 6 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.069991 Somoni. Tỷ lệ JPY / TJS cho tháng trước là trên 08.05.2024. Tỷ lệ JPY / TJS tối thiểu trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. |