1 Yên Nhật = 1.90 Rupee Sri Lanka
Chuyển đổi Yên Nhật thành Rupee Sri Lanka với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Rupee Sri Lanka xảy ra mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Yên Nhật hiện bằng 1.90 Rupee Sri Lanka. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Rupee Sri Lanka. Tỷ lệ Yên Nhật tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến Rupee Sri LankaMột tuần trước, Yên Nhật có thể được bán cho 1.94 Rupee Sri Lanka. Một năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 2.30 Rupee Sri Lanka. Ba năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 1.80 Rupee Sri Lanka. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -2.22% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Rupee Sri Lanka trong một năm là -17.45%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Rupee Sri Lanka
Hôm nay, 18.97 Rupee Sri Lanka có thể được bán cho 10 Yên Nhật. Nếu bạn có 47.41 Rupee Sri Lanka, thì trong Sri Lanka bạn có thể mua 25 Yên Nhật. Bạn có thể bán 50 Yên Nhật cho 94.83 Rupee Sri Lanka . Nếu bạn có 189.65 Rupee Sri Lanka, thì trong Sri Lanka họ có thể đổi thành 100 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 474.13 Rupee Sri Lanka cho 250 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 948.26 Rupee Sri Lanka cho 500 Yên Nhật.
|
Yên Nhật Đến Rupee Sri Lanka hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
30 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật = 1.883225 Rupee Sri Lanka. 29 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật = 1.896534 Rupee Sri Lanka. Yên Nhật đến Rupee Sri Lanka trên 28 Tháng tư 2024 - 1.898661 Rupee Sri Lanka. Tỷ giá hối đoái JPY / LKR cho tháng trước là trên 26.04.2024. 26 Tháng tư 2024, 1 Yên Nhật chi phí 1.909906 Rupee Sri Lanka.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. |