Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 07/05/2024 21:54

Đổi Yên Nhật Đến Krone Đan Mạch

Yên Nhật Đến Krone Đan Mạch chuyển đổi. Yên Nhật giá Krone Đan Mạch ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Yên Nhật = 4.48 Krone Đan Mạch
-0.000103 (-0.23%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Yên Nhật thành Krone Đan Mạch. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Nếu bạn có 100 Yên Nhật, thì trong Đan Mạch bạn có thể mua Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Yên Nhật giảm kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Yên Nhật giảm so với Krone Đan Mạch bởi -23 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Krone Đan Mạch

Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.04697 Krone Đan Mạch. Ba năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.056402 Krone Đan Mạch. Mười năm trước, Yên Nhật có thể được mua cho 0.050647 0 Krone Đan Mạch. Yên Nhật tỷ giá hối đoái với Krone Đan Mạch thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.09% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật. Trong năm, Yên Nhật thành Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -11.62%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Krone Đan Mạch (DKK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Krone Đan Mạch

Yên Nhật (JPY) Đến Krone Đan Mạch (DKK)
100 Yên Nhật 4.48 Krone Đan Mạch
500 Yên Nhật 22.38 Krone Đan Mạch
1 000 Yên Nhật 44.76 Krone Đan Mạch
2 500 Yên Nhật 111.91 Krone Đan Mạch
5 000 Yên Nhật 223.82 Krone Đan Mạch
10 000 Yên Nhật 447.64 Krone Đan Mạch
25 000 Yên Nhật 1 119.10 Krone Đan Mạch
50 000 Yên Nhật 2 238.20 Krone Đan Mạch

Chuyển đổi 10 Yên Nhật chi phí 0.45 Krone Đan Mạch. Hôm nay, có thể mua 1.12 Krone Đan Mạch cho 25 Yên Nhật. Bạn có thể bán 2.24 Krone Đan Mạch cho 50 Yên Nhật . Nếu bạn có 100 Yên Nhật, thì trong Đan Mạch chúng có thể được bán cho 4.48 Krone Đan Mạch. Nếu bạn có 250 Yên Nhật, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 11.19 Krone Đan Mạch. Hôm nay, 22.38 Krone Đan Mạch có thể được trao đổi cho 500 Yên Nhật.

   Yên Nhật Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá

Yên Nhật Đến Krone Đan Mạch hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.044693 -
06.05.2024 0.044693 -
05.05.2024 0.044693 -
04.05.2024 0.044693 8.65 * 10-5
03.05.2024 0.044607 -0.000116 ↓

Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.044693 Krone Đan Mạch. 6 có thể 2024, 1 Yên Nhật = 0.044693 Krone Đan Mạch. 5 có thể 2024, 1 Yên Nhật = 0.044693 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Krone Đan Mạch của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024. Tỷ giá Yên Nhật tối thiểu đến Krone Đan Mạch của Ukraine trong là trên 03.05.2024.

   Yên Nhật Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera.