Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 17:36

Đổi Zloty Đến Franc Burundi

Zloty Đến Franc Burundi chuyển đổi. Zloty giá Franc Burundi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Zloty = 711.28 Franc Burundi

Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Zloty thành Franc Burundi. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Zloty hiện bằng 711.28 Franc Burundi. Tỷ lệ Zloty tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Zloty tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Zloty Đến Franc Burundi

Ba tháng trước, Zloty có thể được mua cho 714.94 Franc Burundi. Một năm trước, Zloty có thể được đổi thành 496 Franc Burundi. Ba năm trước, Zloty có thể được mua cho 518.37 Franc Burundi. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.47% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Zloty. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Zloty thành Franc Burundi trong một năm là 43.4%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Zloty (PLN) Đến Franc Burundi (BIF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Zloty Franc Burundi

Zloty (PLN) Đến Franc Burundi (BIF)
1 Zloty 711.28 Franc Burundi
5 Zloty 3 556.40 Franc Burundi
10 Zloty 7 112.81 Franc Burundi
25 Zloty 17 782.02 Franc Burundi
50 Zloty 35 564.05 Franc Burundi
100 Zloty 71 128.09 Franc Burundi
250 Zloty 177 820.23 Franc Burundi
500 Zloty 355 640.45 Franc Burundi

Chuyển đổi 10 Zloty chi phí 7 112.81 Franc Burundi. Hôm nay, 17 782.02 Franc Burundi có thể được bán cho 25 Zloty. Hôm nay, 50 Zloty có thể được đổi thành 35 564.05 Franc Burundi. Bạn có thể mua 71 128.09 Franc Burundi cho 100 Zloty . Hôm nay, có thể mua 177 820.23 Franc Burundi cho 250 Zloty. Để chuyển đổi 500 Zloty, 355 640.45 Franc Burundi là cần thiết.

   Zloty Đến Franc Burundi Tỷ giá

Zloty Đến Franc Burundi hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 700.220697 -2.567159 ↓
04.05.2024 702.787856 2.0161 ↑
03.05.2024 700.771756 1.272309 ↑
02.05.2024 699.499447 -0.473204 ↓
01.05.2024 699.972651 -2.108862 ↓

Zloty thành Franc Burundi trên 5 có thể 2024 bằng với 700.220697 Franc Burundi. 4 có thể 2024, 1 Zloty chi phí 702.787856 Franc Burundi. 3 có thể 2024, 1 Zloty = 700.771756 Franc Burundi. 2 có thể 2024, 1 Zloty = 699.499447 Franc Burundi. 1 có thể 2024, 1 Zloty = 699.972651 Franc Burundi.

   Zloty Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh.

Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime.