Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Giêng 2021)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Pound Liban (Tháng Giêng 2021).

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Giêng 2021 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Pound Liban Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Pound Liban Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng tư 2021 Tháng Ba 2021 Tháng hai 2021 Tháng Giêng 2021 Tháng mười hai 2020 Tháng mười một 2020 Tháng Mười 2020 > >>
Ngày Tỷ lệ
31.01.2021 2785861.537610
30.01.2021 2802109.650174
29.01.2021 2784533.097528
28.01.2021 2782332.505191
27.01.2021 2799366.350045
26.01.2021 2816513.304058
25.01.2021 2806919.384387
24.01.2021 2821188.611307
23.01.2021 2821188.611307
22.01.2021 2809792.953733
21.01.2021 2825785.263965
20.01.2021 2793525.363003
19.01.2021 2775076.249954
18.01.2021 2775262.383643
17.01.2021 2773465.604211
16.01.2021 2784023.833979
15.01.2021 2801676.611275
14.01.2021 2781858.424878
13.01.2021 2812337.764098
12.01.2021 2798226.132668
11.01.2021 2792947.836146
10.01.2021 2801774.851606
09.01.2021 2825747.554503
08.01.2021 2893827.829196
07.01.2021 2900012.421658
06.01.2021 2948790.273503
05.01.2021 2941050.787463
04.01.2021 2911090.117620
03.01.2021 2884417.008352
02.01.2021 2884417.008352
01.01.2021 2884417.008352