Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng mười một 2019)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (Tháng mười một 2019).

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng mười một 2019 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng hai 2020 Tháng Giêng 2020 Tháng mười hai 2019 Tháng mười một 2019 Tháng Mười 2019 Tháng Chín 2019 Tháng Tám 2019 > >>
Ngày Tỷ lệ
30.11.2019 8460.164532
29.11.2019 8402.077487
28.11.2019 8392.682072
27.11.2019 8383.568997
26.11.2019 8353.605603
25.11.2019 8350.611702
24.11.2019 8357.023078
23.11.2019 8357.023078
22.11.2019 8339.830309
21.11.2019 8378.202502
20.11.2019 8457.364683
19.11.2019 8455.712532
18.11.2019 8443.114027
17.11.2019 8440.474216
16.11.2019 8440.474216
15.11.2019 8447.900914
14.11.2019 8449.332717
13.11.2019 8480.722729
12.11.2019 8421.170854
11.11.2019 8435.897926
10.11.2019 8406.245427
09.11.2019 8406.245427
08.11.2019 8416.365273
07.11.2019 8620.501694
06.11.2019 8553.670375
05.11.2019 8552.875444
04.11.2019 8585.663080
03.11.2019 8605.326871
02.11.2019 8602.238986
01.11.2019 8677.218843