Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái (2015)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira (2015).

Lịch sử của tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Naira, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) / Naira tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira tiếng Ukraina.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2015 212997.228448
Tháng mười một 2015 215271.518675
Tháng Mười 2015 230312.570511
Tháng Chín 2015 224100.921892
Tháng Tám 2015 223270.382941
Tháng bảy 2015 224952.480521
Tháng sáu 2015 235171.931330
có thể 2015 238528.931522
Tháng tư 2015 238837.520584
Tháng Ba 2015 235414.129882
Tháng hai 2015 243256.868505
Tháng Giêng 2015 233148.365221

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Naira có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) này đến Naira trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Naira, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Naira báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Naira trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Naira để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Troy ounce vàng / vàng điện tử) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Naira tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Naira cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.