Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng mười một 2022)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rial Iran (Tháng mười một 2022).

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng mười một 2022 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rial Iran Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rial Iran Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex
 
<< < Tháng hai 2023 Tháng Giêng 2023 Tháng mười hai 2022 Tháng mười một 2022 Tháng Mười 2022 Tháng Chín 2022 Tháng Tám 2022 > >>
Ngày Tỷ lệ
30.11.2022 74340317.348993
28.11.2022 74214100.679130
27.11.2022 74395101.152774
26.11.2022 74395101.152774
25.11.2022 74658365.430278
24.11.2022 74503747.126036
23.11.2022 73826438.222591
22.11.2022 73747341.260160
21.11.2022 73959078.302429
20.11.2022 74243989.563814
19.11.2022 74243989.563814
18.11.2022 74653175.624457
17.11.2022 74946088.309118
16.11.2022 75252767.560462
15.11.2022 75078797.322660
14.11.2022 74578183.677428
13.11.2022 74904377.390565
12.11.2022 74904377.390565
11.11.2022 74135090.609551
10.11.2022 72351112.174123
09.11.2022 72424159.606449
08.11.2022 70856129.431643
07.11.2022 70834796.862195
06.11.2022 71199206.469293
05.11.2022 71199206.469293
04.11.2022 69230769.230772
03.11.2022 69295590.280614
02.11.2022 69945662.047665
01.11.2022 69483137.229196