Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới lịch sử tỷ giá hối đoái (2018)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới (2018).

Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Shekel Israel mới từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Shekel Israel mới, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) / Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới tiếng Ukraina. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shekel Israel mới sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2018 4548.537483
Tháng mười một 2018 4527.680483
Tháng Mười 2018 4328.037350
Tháng Chín 2018 4333.171183
Tháng Tám 2018 4490.194398
Tháng bảy 2018 4580.627177
Tháng sáu 2018 4631.561505
có thể 2018 4732.146145
Tháng tư 2018 4610.162328
Tháng Ba 2018 4575.890919
Tháng hai 2018 4600.827837
Tháng Giêng 2018 4521.855254

Lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) / Shekel Israel mới của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Shekel Israel mới trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) / Shekel Israel mới mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Troy ounce vàng / vàng điện tử) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Shekel Israel mới tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shekel Israel mới.