Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Dinar Bahrain Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Euro.
Hơn ...

Tiểu bang: Bahrain

Mã ISO: BHD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 2.383162
2023 2.588603
2022 2.360057
2021 2.160272
2020 2.363483
2019 2.310602
2018 2.220496
2017 2.493117
2016 2.445217
2015 2.336308
2014 1.954197
2013 1.990414
2012 2.040732
2011 1.982515
2010 1.855859
2009 2.015443
2008 1.804506
2007 2.046739
2006 2.177565
2005 2.012210
2004 2.072196
2003 2.500177
2002 3.020939
2001 2.821663
2000 2.656021
1999 2.352793
1998 0.668377
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.