Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Bahrain

Mã ISO: BHD

Đồng tiền: fils

Đổi Dinar Bahrain Đến Shilling Kenya Dinar Bahrain Đến Shilling Kenya Tỷ giá Dinar Bahrain Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 416.474215
2023 327.951564
2022 300.166863
2021 291.079040
2020 268.803100
2019 270.323245
2018 273.756750
2017 275.172843
2016 271.604660
2015 242.305996
2014 228.787661
2013 230.653778
2012 228.478529
2011 215.117365
2010 201.267429
2009 209.991642
2008 182.519459
2007 185.786889
2006 191.352900
2005 204.885670
2004 203.304996
2003 206.089825
2002 208.594142
2001 208.506511
2000 192.305739
1999 162.191192
1998 158.757641