Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Balboa Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Balboa Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Balboa Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Panama

Mã ISO: PAB

Đồng tiền: centesimo

Đổi Balboa Đến Shilling Tanzania Balboa Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Balboa Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 2519.460846
2023 2332.000000
2022 2306.000000
2021 2330.474229
2020 2297.700000
2019 2299.876910
2018 2232.273386
2017 2217.660605
2016 2182.787217
2015 1768.603416
2014 1610.647869
2013 1600.617392
2012 1587.749695
2011 1490.254206
2010 1341.072498
2009 1339.565679
2008 1155.121354
2007 1289.469225
2006 1168.742172